TackPad
お問い合わせ
ヘルプ
言語 / Language
日本語
English
中文(汉语)
한국・조선어
Português
似たもの検索
My Pad
プロジェクト
さがす
つくる・訳す
お知らせ
ユーザ情報
自己紹介
ランキング
メッセージ
お気に入り
チュートリアル
ログイン
メールアドレス
パスワード
メールアドレス・パスワードを忘れた
gakoさんの自己紹介
まだ自己紹介が入力されていません。
gakoさんが作った文例の一覧
現在、gakoさんは
26件
の文例を登録しています。
<< 前へ
|
1
|
2
|
次へ >>
文例
翻訳済みの言語
Tiêm phòng loại thuốc này cần có mấy lần vậy ?
日本語
Tôi đang uống thuốc mà vẫn tiêm phòng dịch có vấn đề gì không?
日本語
Tôi muốn biết nguyên nhân tại sao cái bụng của tôi bị phình ra.
日本語
Ông/Bà bị đau bụng bao lâu rồi?
日本語
Tôi bị đau bụng.
日本語
Có tiêm phòng chưa?
日本語
Mắt tôi có nhiều ghèn và bị ngứa.
日本語
目やにがたくさん出て、痒みがあります。
ベトナム語
Giá kính sát tròng khoảng bao nhiêu vậy?
日本語
Xin vui lòng chỉ tôi cách sử dụng kính sát tròng.
日本語
Tôi không nhình thấy rõ nhưng vật ở gần.
日本語
Bệnh viêm kết mạc
日本語
Tôi bị chóng mặt.
日本語
Xin vui lòng làm nóng cơ vai của tôi.
日本語
Nguyên nhân mỏi vai của tôi là gì vậy?
日本語
Xin vui lòng làm nóng lưng của tôi.
日本語
Tôi bị đâu lưng.
日本語
Cái ly xét nghiệm nước tiểu để đâu vậy?
日本語
Tôi có thể đổi lịch khám sức khỏe sang ngày khác được không?
日本語
Tôi bị đau răng.
日本語
<< 前へ
|
1
|
2
|
次へ >>
Copyright © 2008-2013 TackPad. All Rights Reserved.